--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
se mình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
se mình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: se mình
+
Feel out of sorts, feel under the weather
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
se mình
:
Feel out of sorts, feel under the weather
+
rực sáng
:
Shine bright, dazzle, brightenTrời rực sángThe sky is brightening
+
shaky
:
run, yếushaky hand tay run run
+
diềm bâu
:
Calico, plain cotton cloth
+
derris elliptica
:
(thực vật học) Cây thuốc cá